福建天时网络科技有限公司旗下姓氏网

您当前的位置是: 首页 > 百家姓中文和越南语对照表,看看自己的姓氏用越南语怎么写吧!
百家姓中文和越南语对照表,看看自己的姓氏用越南语怎么写吧!
2018-04-28 16:05:50 来源:
编辑:panzhiyong
点赞:  点击:7052  评论:0

百家姓中文和越南语对照表,看看自己的姓氏用越南语怎么写吧!


(Triệu)

钱 (Tiền)孙 (Tôn)

(Ly)

(Chu)

吴 (Ngô)郑 (Trịnh)

(Vương)

(Phùng)

陈 (Trần)褚 (Trử)

(Vệ)

(Tưởng)

沈 (Thẩm)韩 (Hàn)

(Dương)

(Chu)

秦 (Tần)尤 (Vưu)

(Hứa)

(Hà)

吕 (Lữ/ Lã)施 (Thi)

(Trương)

(Khổng)

曹 (Tào)严 (Nghiêm)

(Hoa)

(Kim)

魏 (Ngụy)陶 (Đào)

(Khương)

(Thích)

谢 (Tạ)邹 (Trau)

(Dụ)

(Bách)

水 (Thủy)窦 (Đậu)

(Chương)

(Van)

苏 (Tô)潘 (Phan)

(Cát)

(Hề)

范 (Phạm)彭 (Bành)

(Lang)

(Lỗ)

韦 (Vi)昌 (Xương)

(Mã)

(Miêu)

凤 (Phượng)花 (Hoa)

(Phương)

(Du)

任 (Nhậm/Nhiệm)袁 (Viên)

(Liễu)

(Phong)

鲍 (Bảo)史 (Sử)

(Đường)

(Phí)

廉 (Liêm)岑 (Sầm)

(Tiết)

(Lôi)

贺 (Hạ)倪 (Nghê)

(Thang)

(Đằng)

殷 (Ân)罗 (La)

(Tất)

(Hác)

邬 (Ổ)安 (An)

(Thường)

(Nhạc)

于 (Vu)时 (Thời)

(Phó)

(Bì)

卞 (Biện)齐 (Tề)

(Khang)

(Ngũ)

余 (Dư)元 (Nguyên)

(Bốc)

(Cố)

孟 (Mạnh)平 (Bình)

(Hoàng/ Huỳnh)

(Hòa)

穆 (Mục)萧 (Tiêu)

(Doãn)

(Diêu)

邵 (Thiệu)湛 (Trạm)

(Uông)

(Kì)

毛 (Mao)禹 (Vũ)

(Địch)

(Mễ)

贝 (Bối)明 (Minh)

(Tang)

(Kế)

伏 (Phục)成 (Thành)

(Đới)

(Đàm)

宋 (Tống)茅 (Mao)

(Bàng)

(Hùng)

纪 (Kỉ)舒 (Thư)

(Khuất)

(Hạng)

祝 (Chúc)董 (Đổng)

(Lương)

(Đỗ)

阮 (Nguyễn)蓝 (Lam)

(Mẫn)

(Tịch)

季 (Quy)麻 (Ma)

(Cường)

(Giả)

路 (Lộ) 娄娄 (Lau)

(Nguy)

(Giang)

童 (Đồng)颜 (Nhan)

(Quách)

(Mai)

盛 (Thịnh)林 (Lam)

(Điêu)

(Chung)

徐 (Từ)邱 (Khau)

(Lạc)

(Cao)

夏 (Hạ)蔡 (Thái)

(Điền)

(Phiền)

胡 (Hồ)凌 (Lăng)

(Hoắc)

(Ngu)

万 (Vạn)支 (Chi)

(Kha)

(Tảm)

管 (Quản)卢 (Lư/Lô)

(Mạc)

(Kinh)

房 (Phòng)裘 (Cừu)

(Mau)

(Can)

解 (Giải)应 (Ứng)

(Tông)

(Đinh)

宣 (Tuyên)贲 (Bí)

(Đặng)

(úc)

单 (Đan)杭 (Hàng)

(Hồng)

(Bao)

诸 (Chư)左 (Tả)

(Thạch)

(Thôi)

吉 (Cát)钮 (Nữu)

(Cung)

(Trình)

嵇 (Kê)刑 (Hình)

(Hoạt)

(Bùi)

陆 (Lục)荣 (Vinh)

(Ông)

(Tuan)

杨 (Dương)于 (Ư)

(Huệ)

(Chan)

曲 (Khúc)家 (Gia)

(Phong)

(Nhuế)

羿 (Nghệ)储 (Trừ)

(Cận)

(Cấp)

邴 (Bỉnh)糜 (Mi)

(Tùng)

(Tỉnh)

段 (Đoàn)富 (Phú)

(Vu)

(Ô)

焦 (Tiêu)巴 (Ba)

(Cung)

(Mục)

隗 (Ngỗi)山 (Sơn/San)

(Cốc)

(Xa)

侯 (Hầu)宓 (Mật)

(Bồng)

(Toàn)

郗 (Si)班 (Ban)

(Ngưỡng)

(Thu)

仲 (Trọng)伊 (Y)

(Cung)

(Ninh)

仇 (Cừu)栾 (Loan)

(Bạo)

(Cam)

钭 (Đẩu)厉 (Lệ)

(Nhung)

(Tổ)

武 (Vũ/ Võ)符 (Phù)

(Lưu)

(Cảnh)

詹 (Chiêm)束 (Thúc)

(Long)

(Diệp)

幸 (Hạnh)司 (Ti)

(Thiều)

(Cáo)

黎 (Lê)蓟 (Kế)

(Bạc)

(Ấn)

宿 (Túc)白 (Bạch)

怀

(Hoài)

(Bồ)

邰 (Thai)从 (Tòng)

(Ngạc)

(Tác)

咸 (Hàm)籍 (Tịch)

(Lại)

(Trác)

蔺 (Lận)屠 (Đồ)

(Mông)

(Trì)

乔 (Kiều)阴 (Âm)

(úc)

(Tư)

能 (Năng)苍 (Thương)

(Song)

(Văn)

莘 (San)党 (Đảng)

(Địch)

(Đàm)

贡 (Cống)劳 (Lao)

(Bàng)

(Cơ)

申 (Than)扶 (Phù)

(Đổ)

(Nhiễm)

宰 (Tể)郦 (Li)

(Ung)

(Khích)

璩 (Cừ)桑 (Tang)

(Quế)

(Bộc)

牛 (Ngưu)寿 (Thọ)

(Thông)

(Biên)

扈 (Hỗ)燕 (Yến)

(Kí)

(Giáp)

浦 (Phổ)尚 (Thượng)

(Nông)

(Ôn)

别 (Biệt)庄 (Trang)

(Yến)

(Sài)

瞿 (Cù)阎 (Diêm)

(Sung)

(Mộ)

连 (Liên)茹 (Như)

(Tập)

(Hoạn)

艾 (Ngải)鱼 (Ngư)

(Dung)

(Hướng)

古 (Cổ)易 (Dịch)

(Thận)

(Qua)

廖 (Liêu)庾 (Dữu)

(Chung)

(Kỵ)

居 (Cư)衡 (Hành)

(Bộ)

(Đô)

耿 (Cảnh)满 (Mãn)

(Hoằng)

(Khuông)

国 (Quốc)文 (Văn)

(Khấu)

广

(Quảng)

禄 (Lộc)阙 (Khuyết)

(Đông)

(Âu)

殳 (Thù)沃 (Ốc)

(Lợi)

(úy)

越 (Việt)夔 (Quỳ)

(Long)

(Sư)

巩 (Củng)厍 (Xá)

(Niếp/Nhiếp)

(Triều)

勾 (Cau)敖 (Ngao)

(Dung)

(Lãnh)

訾 (Tí)辛 (Tan)

(Hám)

(Na)

简 (Giản)饶 (Nhiêu)

(Không)

(Tăng)

毋 (Vô)沙 (Sa)

(Khiết)

(Dưỡng)

鞠 (Cúc)须 (Tu)

(Phong)

(Sào)

关 (Quan)蒯 (Khoái)

(Tương)

(Tra)

后 (Hậu)荆 (Kinh)

(Hồng)

(Du)

竺 (Trúc)权 (Quyền)

(Đãi)

(Cái)

益 (ích)桓 (Hoàn)

(Công)

(Nhạc)

帅 (Suất)缑 (Cau)

(Kháng)

(Huống)

后 (Hậu)有 (Hữu)

(Cầm)

(Thương)

牟 (Mưu)畲 (Xà)

(Nại)

(Mặc)

哈 (Cáp)谯 (Tiếu)

(Đát)


评论
全部评论

0.096078s